ĐĂNG KÝ TƯ VẤN
Chào mừng bạn đến với Bệnh Viện Thẩm Mỹ Gangwhoo! Chúng tôi cung cấp các dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ chất lượng cao tại Lê Hiền Founder Bệnh Viện Thẩm Mỹ Gangwhoo. Bài viết này sẽ giới thiệu cho bạn bảng giá dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ tại Bệnh Viện Thẩm Mỹ Gangwhoo.
Bảng giá dịch vụ làm đẹp tại Lê Hiền Founder bệnh viện thẩm mỹ Gangwhoo
1. BẢNG GIÁ NÂNG MŨI, SỬA MŨI HỎNG
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi nâng mũi giá rẻ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 3
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VND) | GIÁ KHUYẾN MÃI |
Nâng mũi Hàn Quốc | 20,000,000 | 10,000,000 |
Nâng mũi bọc sụn tự thân | 25,000,000 | 13,000,000 |
Nâng mũi cấu trúc Sline 3D – Lline 3D | 40,000,000 | 28,000,000 |
Nâng mũi cấu trúc Sline 4D – Lline 4D | 50,000,000 | 40,000,000 |
Nâng mũi cấu trúc Sline 6D - Lline 6D | 70,000,000 | 53,000,000 |
Nâng mũi Nanoform 3D | 60,000,000 | 39,000,000 |
Nâng mũi Nanoform 4D | 70,000,000 | 49,000,000 |
Nâng mũi Nanoform 6D | 90,000,000 | 72,000,000 |
Nâng mũi sụn sườn | 100,000,000 | 85,000,000 |
Phẫu thuật mũi sữa lại (tùy tình trạng) | 5 - 7.000.000 | Free |
Gom cánh mũi | 10,000,000 | 6,000,000 |
Mài gồ xương mũi | 20,000,000 | 10,000,000 |
Thu nhỏ đầu mũi mô mềm | 25,000,000 | 15,000,000 |
Thu nhỏ đầu mũi + dựng đầu mũi | 30,000,000 | 25,000,000 |
Chỉnh xương mũi thô | 20,000,000 | 15,000,000 |
Sụn sườn sinh học | (+) 35.000.000 | (+) 30.000.000 |
Sụn Nanoform | 30.000.000 | 20.000.000 |
Sụn Surgiform | 30.000.000 | 20.000.000 |
Nâng mũi Zose Line | 45.000.000 | 31.000.000 |
Sụn tại sinh học | (+) 10.000.000 | (+) 10.000.000 |
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VND) | THỜI GIAN BẢO HÀNH |
Nâng mũi Hàn Quốc | 20,000,000 | 5 năm |
Nâng mũi Bọc Sụn Tự Thân | 25,000,000 | 10 năm |
Nâng mũi cấu trúc (Sline 3D – Lline 3D) | 40,000,000 | 15 năm |
Nâng mũi cấu trúc (Sline 4D – Lline 4D) | 50,000,000 | 15 năm |
Nâng mũi cấu trúc (Sline 6D – Lline 6D) | 70,000,000 | Vĩnh viễn |
Nâng mũi (Nanoform 3D) | 60,000,000 | |
Nâng mũi (Nanoform 4D) | 70,000,000 | |
Nâng mũi (Nanoform 6D) | 90,000,000 | |
Nâng mũi sụn sườn | 100,000,000 | Vĩnh viễn |
Phẫu thuật mũi sữa lại (tùy tình trạng) | 5,000,000 – 7,000,000 | Vĩnh viễn |
Gom cánh mũi | 10,000,000 | Vĩnh viễn |
Mài gồ xương mũi | 20,000,000 | Vĩnh viễn |
Thu nhỏ đầu mũi mô mềm | 25,000,000 | Vĩnh viễn |
Thu nhỏ đầu mũi + dựng đầu mũi | 30,000,000 | Vĩnh viễn |
Chỉnh dị tật mũi | 20,000,000 | Tùy tình trạng |
Chỉnh xương mũi thô | 15,000,000 | Vĩnh viễn |
Chỉnh sửa mũi sứt môi hoặc bị tai nạn | 30,000,000 | Tùy tình trạng |
Sụn Nanoform | 30.000.000 | |
Sụn Surgiform | 30.000.000 | |
Sụn Sườn sinh học | 35.000.000 | |
Sụn tai sinh học | 10.000.000 | |
Nâng Mũi Zose Line | 45.000.000 |
2. BẢNG GIÁ CẮT MÍ, BẤM MÍ MẮT
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi bấm mí / cắt mí giá rẻ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Bảng Giá Khuyến Tháng 3
TÊN DỊCH VỤ (VND) | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
Mí Hàn Quốc | 8,000,000 | 7,000,000 |
Mí Dove Eyes | 10,000,000 | 8,000,000 |
Mí vĩnh viễn | 12,000,000 | 10,000,000 |
Mí Perfect | 30,000,000 | 20,000,000 |
Mí Eyelid | 10,000,000 | 7,000,000 |
Mí 4 in 1 | 16,000,000 | 12,000,000 |
Cắt da thừa | 10,000,000 | 8,000,000 |
Lấy mỡ nội soi | 5,000,000 | 5,000,000 |
Tia Plasma | 5,000,000 | 3,000,000 |
Cắt mí dưới Perfect | 14,000,000 | 12,000,000 |
Lấy mỡ mắt nội soi | 8,000,000 | 5,000,000 |
Nâng cung chân mày nội soi | 15,000,000 | 10,000,000 |
Cắt da thừa mí trên qua chân mày | 10,000,000 | 7,000,000 |
Mở góc mắt trong mini | 7,000,000 | 6,000,000 |
Tạo hình góc mắt trong | 15,000,000 | 12,000,000 |
Tạo hình góc mắt ngoài | 20,000,000 | 15,000,000 |
Chỉnh sụp cơ nâng mi 1 bên | 15,000,000 | 12,000,000 |
Chỉnh 2 mắt không đều | 20,000,000 | 18,000,000 |
Phẫu thuật mắt to | 30,000,000 | 25,000,000 |
Bấm mí vĩnh viễn Perfect | 60,000,000 | 30,000,000 |
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Mí Hàn Quốc | 8,000,000 |
Mí Dove Eyes | 10,000,000 |
Mí vĩnh viễn | 12,000,000 |
Bấm mí vĩnh viễn Perfect | 30,000,000 |
Cắt Mí Perfect | 30,000,000 |
Mí Eyelid | 10,000,000 |
Mí 4 in 1 | 16,000,000 |
Cắt da thừa | 10,000,000 |
Tia Plasma | 5,000,000 |
Cắt mí dưới Perfect | 14,000,000 |
Lấy mỡ mắt nội soi | 5,000,000 |
Nâng cung chân mày nội soi | 15,000,000 |
Cắt da thừa mí trên qua chân mày | 10,000,000 |
Mở góc mắt trong mini | 7,000,000 |
Tạo hình góc mắt trong | 15,000,000 |
Tạo hình góc mắt ngoài | 20,000,000 |
Chỉnh sụp cơ nâng mi 1 bên | 15,000,000 |
Chỉnh 2 mắt không đều | 20,000,000 |
Phẫu thuật mắt to | 30,000,000 |
Cấy mỡ mí trên/dưới (cấy mỡ lỏng) | 15,000,000 |
Cấy trung bì mega mí trên/dưới | 20,000,000 |
3. BẢNG GIÁ CĂNG DA MẶT PHẪU THUẬT
TÊN DỊCH VỤ (VND) | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
Cắt da thừa vùng MẶT | 50,000,000 | 30,000,000 |
CĂNG DA MẶT SMAS | ||
Trán | 50,000,000 | 40,000,000 |
Thái Dương | 45,000,000 | 35,000,000 |
Xử Lý Cơ Cau Mày | 20,000,000 | 15,000,000 |
Gò Má | 45,000,000 | 35,000,000 |
Má | 45,000,000 | 35,000,000 |
Viền Hàm | 45.000.000 | 35.000.000 |
Sửa Lại (Phụ Thu) | 30.000.000 | 30.000.000 |
Sửa Sẹo Căng Da | 30.000.000 - 50.000.000 | 30.000.000 - 50.000.000 |
Dịch vụ căng da sử dụng máy nội soi | (+) 10.000.000 | |
Dịch vụ căng da sử dụng máy nội soi 4K | (+) 30.000.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ căng da tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
Cắt da thừa vùng MẶT | 50,000,000 |
Căng da CỔ phẫu thuật | 60,000,000 |
Căng da TRÁN phẫu thuật | 50,000,000 |
CĂNG DA MẶT SMAS | |
Trán | 50,000,000 |
Thái Dương | 45,000,000 |
Xử Lý Cơ Cau Mày | 20,000,000 |
Gò Má | 45,000,000 |
Má | 45,000,000 |
Viền Hàm | 45.000.000 |
Sửa Lại (Phụ Thu) | 30.000.000 |
Sửa Sẹo Căng Da | 30.000.000 – 50.000.000 |
Dịch vụ căng da sử dụng keo sinh học | (+)7.000.000 |
Dịch vụ căng da mặt sử dụng máy nội soi | (+)10.000.000 |
Dịch vụ căng da mặt sử dụng máy nội soi 4K | (+)30.000.000 |
4. BẢNG GIÁ CĂNG DA MẶT KHÔNG PHẪU THUẬT
TÊN DỊCH VỤ (VND) | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
TRẺ HÓA TOÀN MẶT | ||
Nano Firin Plus | 25.000.000 | 22.500.000 |
Nano Firin Gold | 70.000.000 | 50.000.000 |
Nano Firin Luxury | 90.000.000 | 75.000.000 |
Nano Firin Premium | 150.000.000 | 100.000.000 |
CÔNG NGHỆ TRẺ HÓA, NÂNG CƠ THERMAGE | ||
Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Mặt + Cổ | 20.000.000 | 18.000.000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Mặt | 15.000.000 | 13.000.000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa, Nâng Cơ Thermage Cổ | 10.000.000 | 8.000.000 |
CÔNG NGHỆ TRẺ HÓA DA HIFU | ||
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt + Cổ | 15.000.000 | 12.000.000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt | 13.000.000 | 10.000.000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Cổ | 5.000.000 | 4.000.000 |
CĂNG DA KHÔNG PHẪU THUẬT | ||
Deep smas laser (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) | 30.000.000 | 5.000.000 |
Deep smas laser toàn mặt trừ trán (từ mí dưới đến nọng cằm) | 60.000.000 | 25.000.000 |
Căng da mặt trẻ hóa bằng chỉ Firin Nano Collagen (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) | 20.000.000 | 5.000.000 |
Căng da mặt bằng chỉ Nâng cơ Lifting Collagen (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) | 30.000.000 | 10.000.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ căng da tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt + Cổ | 15,000,000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Mặt | 13,000,000 |
Công Nghệ Trẻ Hóa Da Hifu Cổ | 5,000,000 |
DEEP SMAS LASER | 30,000,000 |
DEEP SMAS LASER TOÀN MẶT TRỪ TRÁN | 60,000,000 |
CĂNG DA MẶT TRẺ HÓA BẰNG CHỈ FIRIN NANO COLLAGEN (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) | 20,000,000 |
CĂNG DA MẶT BẰNG CHỈ NÂNG CƠ LIFTING COLLAGEN (vùng nhỏ, dựa theo bảng phân chia vùng mặt) | 30,000,000 |
5. BẢNG GIÁ PHẪU THUẬT HÀM MẶT
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi giá rẻ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Tên dịch vụ | Giá dịch vụ (vnđ) | Giá khuyến mãi (vnđ) |
Hạ chân tóc | 70.000.000 | 50.000.000 |
Điều trị liệt mặt | 100.000.000 - 200.000.000 | Tùy tình trạng |
Độn thái dương (Korea) | 30,000,000 | 25,000,000 |
Độn thái dương (USA) | 40,000,000 | 30,000,000 |
Độn thái dương (Nano) | 50,000,000 | 35,000,000 |
Độn cằm (Korea Implant) | 20,000,000 | 15,000,000 |
Độn cằm (USA Implant) | 25,000,000 | 20,000,000 |
Độn cằm (Nano) | 35,000,000 | 28,000,000 |
Độn cằm nẹp vít cố định | 25,000,000 | 25,000,000 |
Độn gò má | 30,000,000 | 25,000,000 |
Độn trán | 45,000,000 | 40,000,000 |
Hạ xương gò má | 65,000,000 | 50,000,000 |
Nâng xương gò má | 60,000,000 | 50,000,000 |
Lấy túi mỡ má nội soi | 30,000,000 | 20,000,000 |
Gọt cằm V_Line | 60,000,000 | 40,000,000 |
Gọt xương góc cằm | 70,000,000 | 50,000,000 |
Cắt ngắn cằm | 50,000,000 | 40,000,000 |
Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm | 80,000,000 | 70,000,000 |
Tạo cằm chẻ | 15,000,000 | 13,000,000 |
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi | 20,000,000 | 17,000,000 |
Phẫu thuật trượt cằm | 50,000,000 | 42,500,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) | 100,000,000 | 90,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi | 120,000,000 | 100,000,000 - 110.000.000 |
Phẫu thuật hàm hô (hai hàm) | 140,000,000 | 140,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm | 120,000,000 | 100,000,000 |
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên | 90,000,000 | 80,000,000 |
Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO | 100,000,000 | 90,000,000 |
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới | 180,000,000 | 155,000,000 |
Gọt góc hàm | 80,000,000 | 50,000,000 |
Ghép xương góc hàm vào cằm | 50,000,000 | 45,000,000 |
Gọt góc hàm + gọt cành ngang | 90,000,000 | 80,000,000 |
Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông | 100,000,000 | 85,000,000 |
Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm | 120,000,000 | 105,000,000 |
Gọt hàm V-Line | 80,000,000 | 60,000,000 |
Gọt hàm V-Line + điều chỉnh trục xương cằm | 120,000,000 | 102,000,000 |
Gọt hàm V-Line + trượt cằm | 120,000,000 | 102,000,000 |
Chỉnh hàm móm (1 hàm) | 75.000.000 - 85.000.000 | 70.000.000 - 80.000.000 |
Sửa khuyên tai rộng | 5,000,000 | 3,000,000 |
Má lúm 1 bên | 4,000,000 | 3,700,000 |
Má lúm 2 bên | 7,000,000 | 6,500,000 |
Thu mỏng môi - tạo hình môi (1 môi) | 10,000,000 | 7,000,000 |
Tạo hình môi trái tim (1 môi) | 10,000,000 | 8,000,000 |
Tạo hình môi trái tim (2 môi) | 20,000,000 | 15,000,000 |
Xóa nếp nhăn, điều chỉnh khuôn mặt (mũi, má, cằm, làm đầy môi) | 9,000,000 | 8,000,000 |
Tên Dịch Vụ | Giá Dịch Vụ |
Điều trị liệt mặt | 100.000.000 – 200.000.000 |
Độn thái dương (Korea) | 30,000,000 |
Độn thái dương (USA) | 40,000,000 |
Độn thái dương (Nano) | 50,000,000 |
Độn cằm (Korea Implant) | 20,000,000 |
Độn cằm (USA Implant) | 35,000,000 |
Độn cằm (Nano) | 35,000,000 |
Độn cằm (Surgiform) | 45,000,000 |
Độn cằm nẹp vít cố định | 25,000,000 |
Độn gò má | 30,000,000 |
Độn trán | 45,000,000 |
Hạ xương gò má | 65,000,000 |
Nâng xương gò má | 60,000,000 |
Lấy túi mỡ má nội soi | 30,000,000 |
Lấy mỡ má rãnh mũi má 1 bên | 30,000,000 |
Lấy mỡ má rãnh mũi má 2 bên | 50,000,000 |
Gọt cằm V_Line | 60,000,000 |
Gọt xương góc cằm | 70,000,000 |
Cắt ngắn cằm | 50,000,000 |
Gọt xương góc cằm kết hợp cắt ngắn xương cằm | 70,000,000 |
Tạo cằm chẻ | 15,000,000 |
Phẫu thuật điều trị cười hở lợi | 20,000,000 |
Phẫu thuật trượt cằm | 50,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) | 100,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hàm trên) + điều trị hở lợi | 120,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô (hai hàm) | 140,000,000 |
Phẫu thuật hàm hô trên + trượt cằm | 120,000,000 |
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên | 90,000,000 |
Phẫu thuật vẩu hàm dưới BSSO | 100,000,000 |
Phẫu thuật Lefort 1 hàm trên + BSSO hàm dưới | 180,000,000 |
Gọt góc hàm | 80,000,000 |
Ghép xương góc hàm vào cằm | 50,000,000 |
Gọt góc hàm + gọt cành ngang | 90,000,000 |
Gọt góc hàm + gọt cành ngang + gọt góc cằm vuông | 100,000,000 |
Gọt hàm + điều chỉnh trục xương cằm | 120,000,000 |
Gọt hàm V-Line | 80,000,000 |
Gọt hàm V-Line + điều chỉnh trục xương cằm | 120,000,000 |
Gọt hàm V-Line + trượt cằm | 120,000,000 |
Chỉnh hàm móm (1 hàm) | 75.000.000 – 85.000.000 |
Sửa khuyên tai rộng | 5,000,000 |
Má lúm 1 bên | 4,000,000 |
Má lúm 2 bên | 7,000,000 |
Thu mỏng môi – tạo hình môi (1 môi) | 10,000,000 |
Tạo hình môi trái tim (1 môi) | 10,000,000 |
Tạo hình môi trái tim (2 môi) | 20,000,000 |
Xóa nếp nhăn, điều chỉnh khuôn mặt (mũi, má, cằm, làm đầy môi) | 9,000,000 |
6. BẢNG GIÁ NÂNG NGỰC
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 3
Tên dịch vụ | Giá dịch vụ(vnđ) | Giá khuyến mãi(vnđ) |
Nâng ngực nội soi - Túi Gsoft | 50,000,000 | 35,000,000 |
Nâng ngực nội soi - Túi nano không chip | 75.000.000 | 48.000.000 |
Nâng ngực nội soi - Túi nano chip | 85,000,000 | 55,000,000 |
Nâng ngực nội soi - Túi Mentor | 90.000.000 | 70.000.000 |
Nâng ngực nội soi - Túi Mentor Extra | 120.000.000 | 85.000.000 |
Nâng ngực nội soi - Ergonomic | 110,000,000 | 75,000,000 |
Nâng ngực nội soi - Túi Arion | 85,000,000 | 80,000,000 |
Làm hồng nhũ hoa (Tặng thuốc bôi) | 15,000,000 | 10,000,000 |
Thu nhỏ đầu ti 2 bên | 20,000,000 | 15,000,000 |
Thu nhỏ quầng vú 2 bên | 25,000,000 | 15,000,000 |
Loại bỏ vú phụ (1 - 2 vú) | 35,000,000 | |
Nữ hóa tuyến vú ở nam giới | 40,000,000 | |
Thu gọn ngực | 45.000.000 - 65.000.000 | 35.000.000 - 45.000.000 |
Treo ngực sa trễ | 45.000.000 - 65.000.000 | 40.000.000 - 50.000.000 |
Nâng mông nội soi - Ergonomic | 120.000.000 | 95.000.000 |
Cấy mỡ tự thân nâng mông | 70.000.000 - 100.000.000 | 30.000.000 - 50.000.000 |
Nâng mông nội soi - Polytech | 100,000,000 | 83,000,000 |
Cấy mỡ tự thân nâng ngực | 50.000.000 | 40.000.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ thẩm mỹ vòng 1 tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VND) |
Nâng ngực nội soi – Túi Gsoft | 50.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Túi nano không chip | 75.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Túi nano chip | 85.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Túi Mentor | 90.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Túi Mentor Extra | 120.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Ergonomic | 110.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Túi Nagor trơn tròn | 100.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Túi Nagor nhám tròn | 100.000.000 |
Nâng ngực nội soi – Túi Arion | 85.000.000 |
Làm hồng nhũ hoa (Tặng thuốc bôi) | 15.000.000 |
Thu nhỏ đầu ti 2 bên | 20.000.000 |
Thu nhỏ quầng vú 2 bên | 25.000.000 |
Loại bỏ vú phụ (1 – 2 vú) | 35.000.000 |
Nữ hóa tuyến vú ở nam giới | 40.000.000 |
Thu gọn ngực | 45.000.000 – 65.000.000 |
Treo ngực sa trễ | 45.000.000 – 65.000.000 |
Cấy mỡ tự thân nâng ngực | 50.000.000 |
Nâng mông nội soi Polytech | 100.000.000 |
Nâng mông nội soi – Ergonomic | 120.000.000 |
Cấy mỡ tự thân nâng mông | 70.000.000 – 100.000.000 |
7. BẢNG GIÁ GIẢM MỠ ULTRA SLIM
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG BỤNG | SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ | GIÁ GÓI | SỐ LẦN |
GÓI 1 | 1 LẦN | 5,000,000 | 5,000,000 |
GÓI 2 | 5 LẦN | 19,950,000 | 3,990,000 |
GÓI 3 | 10 LẦN | 29,900,000 | 2,900,000 |
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG ĐÙI | SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ | GIÁ GÓI | SỐ LẦN |
GÓI 1 | 1 LẦN | 5,000,000 | 5,000,000 |
GÓI 2 | 5 LẦN | 19,950,000 | 3,990,000 |
GÓI 3 | 10 LẦN | 29,900,000 | 2,900,000 |
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG BẮP TAY | SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ | GIÁ GÓI | SỐ LẦN |
GÓI 1 | 1 LẦN | 3,000,000 | 3,000,000 |
GÓI 2 | 5 LẦN | 9,900,000 | 1,980,000 |
GÓI 3 | 10 LẦN | 14,950,000 | 1,495,000 |
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG BẮP CHÂN | SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ | GIÁ GÓI | SỐ LẦN |
GÓI 1 | 1 LẦN | 3,000,000 | 3,000,000 |
GÓI 2 | 5 LẦN | 9,900,000 | 1,980,000 |
GÓI 3 | 10 LẦN | 14,950,000 | 1,495,000 |
GÓI ĐIỀU TRỊ VÙNG NỌNG CẰM | SỐ LẦN ĐIỀU TRỊ | GIÁ GÓI | SỐ LẦN |
GÓI 1 | 1 LẦN | 2,000,000 | 2,000,000 |
GÓI 2 | 5 LẦN | 7,500,000 | 1,500,000 |
GÓI 3 | 10 LẦN | 10,000,000 | 1,000,000 |
8. BẢNG GIÁ SẢN PHẨM HỖ TRỢ SAU ĐIỀU TRỊ GIẢM MỠ
SẮC DIỆN TRÀ | 120.000/Hộp |
ANGEL SLIMMING BODY | 780.000/Hộp 100ml |
ĐAI LATEX | 1,000,000 |
9. BẢNG GIÁ HÚT MỠ, GIẢM MỠ
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 3
Tên Dịch Vụ | Giá Dịch Vụ | Giá Khuyến Mãi |
Vùng bụng BMI từ 22 - 22,9 (Từ 60cm - 70cm) | 80.000.000 | 40.000.000 |
Bụng trước BMI từ 23 - 26 (Từ trên 72cm - 80cm) | 90.000.000 | 45.000.000 |
Bụng trước BMI từ 23 - 26 (Từ trên 82cm - 90cm) | 110.000.000 | 55.000.000 |
Bụng trước BMI từ 23 - 26 (Từ trên 92cm - 100cm) | 140.000.000 | 70.000.000 |
Bụng trước BMI từ 26 - 30 (Từ trên 100cm - 105cm) | 160.000.000 | 80.000.000 |
Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 105cm - 110cm) | 190.000.000 | 95.000.000 |
Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 110cm - 120cm) | 220.000.000 | 110.000.000 |
Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 125cm) trở lên | 300.000.000 + 5tr/cm | 150.000.000 + 5tr/cm |
Eo | 40.000.000 | 20.000.000 |
Hông | 40.000.000 - 70.000.000 | 20.000.000 - 35.000.000 |
Bắp tay số đo từ 25cm - 35cm | 50.000.000 - 60.000.000 | 25.000.000 - 30.000.000 |
Bắp tay số đo trên 35cm | 50.000.000 - 60.000.000 | 35.000.000 + 5tr/3cm |
Vú phụ | 50.000.000 - 60.000.000 | 25.000.000 - 30.000.000 |
Hạ nách trước | ||
Hạ nách sau | ||
Bảng lưng | 70.000.000 | 35.000.000 |
Nây lưng trên | 60.000.000 | 30.000.000 |
Nây lưng dưới | 50.000.000 | 25.000.000 |
Đùi trong | 60.000.000 - 80.000.000 | 30.000.000 - 40.000.000 |
Đùi ngoài | ||
Đùi trước | ||
Đùi sau | ||
Toàn đùi từ 50cm-65cm | 120.000.000 - 130.000.000 | 60.000.000 - 65.000.000 |
Toàn đùi từ trên 65cm - 70cm | 140.000.000 - 150.000.000 | 70.000.000 - 75.000.000 |
Toàn đùi trên trên 75cm | 170.000 000 + 5tr/cm | 85.000.000 + 5tr/cm |
Căng da bụng | 40.000.000 - 150.000.000 | Tùy tình trạng |
Cấy mỡ làm đầy rãnh mũi má | 15.000.000 | 12.000.000 |
Cấy mỡ làm đầy thái dương | 20.000.000 | 15.000.000 |
Cấy mỡ làm đầy trán | 20.000.000 | 15.000.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi hút mỡ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
Tên Dịch Vụ | Giá Dịch Vụ |
Vùng bụng BMI từ 22 – 22,9 (Từ 60cm – 70cm) | 80.000.000 |
Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 72cm – 80cm) | 90.000.000 |
Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 82cm – 90cm) | 110.000.000 |
Bụng trước BMI từ 23 – 26 (Từ trên 92cm – 100cm) | 140.000.000 |
Bụng trước BMI từ 26 – 30 (Từ trên 100cm – 105cm) | 160.000.000 |
Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 105cm – 110cm) | 190.000.000 |
Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 110cm – 120cm) | 220.000.000 |
Bụng trước BMI trên 30 (Từ trên 125cm) trở lên | 300.000.000 + 5tr/cm |
Eo | 40.000.000 |
Hông | 40.000.000 – 70.000.000 |
Bắp tay số đo từ 25cm – 35cm | 50.000.000 – 60.000.000 |
Bắp tay số đo trên 35cm | 70.000.000 + 5tr/3cm |
Vú phụ | 50.000.000 – 60.000.000 |
Hạ nách trước | |
Hạ nách sau | |
Bảng lưng | 70.000.000 |
Nây lưng trên | 60.000.000 |
Nây lưng dưới | 50.000.000 |
Đùi trong | 60.000.000 – 80.000.000 |
Đùi ngoài | |
Đùi trước | |
Đùi sau | |
Toàn đùi từ 50cm-65cm | 120.000.000 – 130.000.000 |
Toàn đùi từ trên 65cm – 70cm | 140.000.000 – 150.000.000 |
Toàn đùi trên trên 75cm | 170.000 000 + 5tr/cm |
Căng da bụng | 40.000.000 – 150.000.000 |
Cấy mỡ làm đầy rãnh mũi má | 15.000.000 |
Cấy mỡ làm đầy thái dương | 20.000.000 |
Cấy mỡ làm đầy trán | 20.000.000 |
10. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ LÀM ĐẸP KHÔNG PHẪU THUẬT MỚI NHẤT 2023
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ | GIÁ KHUYẾN MÃI |
Thon gọn góc hàm | 10,000,000 | 9,000,000 |
Thon gọn gò má | 7,000,000 | 6,500,000 |
Xóa nhăn đuôi mắt | 7,000,000 | 6,500,000 |
Xóa cơ cau mày | 7,000,000 | 6,000,000 |
Xóa nhăn cơ trán | 10,000,000 | 9,000,000 |
Độn cằm | Tùy loại filler:+ filler Hàn 5.000.000/cc+Juvederm 15.000.000/cc+Restylane 9.000.000/cc | |
Độn thái dương | ||
Nâng mũi | ||
Má baby | ||
FILLER trẻ hóa vùng kín | ||
Trẻ hóa môi | ||
Xóa rãnh mũi má | ||
Làm đầy sẹo lõm | ||
Tiêm giải filler | 3,000,000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ không phẫu thuật tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Thon gọn góc hàm | 10,000,000 |
Thon gọn gò má | 7,000,000 |
Xóa nhăn đuôi mắt | 7,000,000 |
Xóa cơ cau mày | 7,000,000 |
Xóa nhăn cơ trán | 10,000,000 |
Độn cằm | Tùy loại filler: + filler Hàn 5.000.000/cc +Juvederm 15.000.000/cc +Restylane 9.000.000/cc |
Độn thái dương | |
Nâng mũi | |
Má baby | |
FILLER trẻ hóa vùng kín | |
Trẻ hóa môi | |
Xóa rãnh mũi má | |
Làm đầy sẹo lõm | |
Tiêm giải filler | 3,000,000 |
11. BẢNG GIÁ NHA KHOA TỔNG HỢP MỚI NHẤT 2023
Tên Dịch Vụ | Giá Dịch Vụ | Giá Khuyến Mãi |
Mặt dán sứ Veneer loại đẹp | 5,000,000 | Giảm 10% tất cả loại sứ |
Mặt dán sứ Veneer loại mỏng - siêu trong | 7,000,000 | |
Sứ kim loại | 1,200,000 | |
Sứ titan | 1,700,000 | |
Toàn sứ Zirconia | 3,000,000 | |
Full zirconia | 3,500,000 | |
Toàn sứ Cercon | 4,000,000 | |
Toàn sứ Cercon HT | 5,000,000 | |
Toàn sứ LAVA | 7,000,000 | |
Toàn sứ INLAY_ONLAY | 3,000,000 | |
Toàn sứ INLAY_ONLAY cao cấp | 4,000,000 | |
Sứ (kim loại Titan) Full | 1,000,000 | |
Sứ full zirconia | 2,500,000 | |
Chốt kim loại | 500,000 | |
Chốt sợi Carbon | 1,000,000 | |
Cùi giả kim loại thường | 500,000 | |
Cùi giả kim loại Titan | 700,000 | |
Cùi giả Zirconia | 1,000,000 | |
Mão tạm | 100,000 | |
Combo 16 răng sứ Zirconia nguyên khối | 48,000,000 | |
Combo 16 răng sứ full kim loại | 27,000,000 | |
Combo 16 răng sứ Cercon | 64,000,000 | |
Combo 16 răng sứ Lava | 112,000,000 | |
Combo 16 mặt dán Veneer loại đẹp | 80,000,000 | |
Combo 16 mặt dán Veneer loại mỏng - siêu trong | 112,000,000 | |
Máng trong suốt Invisalign | 70.000.000 - 140.000.000 | 65.000.000 - 135.000.000 |
Mắc cài kim loại thường ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 25.000.000 - 30.000.000 | 22.000.000 - 28.000.000 |
Mắc cài kim loại tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 30.000.000 - 40.000.000 | 28.000.000 - 37.000.000 |
Mắc cài sứ thường ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 40.000.000 - 50.000.000 | 37.000.000 - 46.000.000 |
Mắc cài sứ tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 50.000.000 - 60.000.000 | 46.000.000 - 60.000.000 |
Cạo vôi răng và đánh bóng | 200.000 - 400.000 | 99.000 - 199.000 |
Tại phòng nha bằng đèn Led hoặc Laser | 2,500,000 | 1.800.000 - 2.200.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ nha khoa tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
NHÓM DỊCH VỤ | TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
CẮM GHÉP IMPLANT ( IPM) | Hệ thống IPM Dentium ( HQ) + Khớp nối | 18,000,000 |
Hệ thống IPM Dentium ( Mỹ ) + Khớp nối | 20,000,000 | |
Hệ thống IPM Tekka ( Pháp ) + Khớp nối | 23,000,000 | |
Hệ thống IPM cao cấp Strauman ( Thuỵ Sĩ) | 29,000,000 | |
Ghép xương khối ( tổng hợp ) | 15.000.000 – 20.000.000 | |
Ghép xương đơn lẽ( tổng hợp ) | 5.000.000 | |
Đặt màng ( màng xương) | 3,000,000 | |
PHÚC HỒI CỐ ĐỊNH RĂNG SỨ THẨM MỸ | Mặt dán sứ Veneer loại đẹp | 5,000,000 |
Mặt dán sứ Veneer loại mỏng – siêu trong | 7,000,000 | |
Sứ kim loại | 1,200,000 | |
Sứ titan | 1,700,000 | |
Toàn sứ Zirconia | 3,000,000 | |
Full zirconia | 3,500,000 | |
Toàn sứ Cercon | 4,000,000 | |
Toàn sứ Cercon HT | 5,000,000 | |
Toàn sứ LAVA | 7,000,000 | |
Toàn sứ INLAY_ONLAY | 3,000,000 | |
Toàn sứ INLAY_ONLAY cao cấp | 4,000,000 | |
Sứ (kim loại Titan) Full | 1,000,000 | |
Sứ full zirconia | 2,500,000 | |
Chốt kim loại | 500,000 | |
Chốt sợi Carbon | 1,000,000 | |
Cùi giả kim loại thường | 500,000 | |
Cùi giả kim loại Titan | 700,000 | |
Cùi giả Zirconia | 1,000,000 | |
Mão tạm | 100,000 | |
Combo 16 răng sứ Zirconia nguyên khối | 48,000,000 | |
Combo 16 răng sứ full kim loại | 27,000,000 | |
Combo 16 răng sứ Cercon | 64,000,000 | |
Combo 16 răng sứ Lava | 112,000,000 | |
Combo 16 mặt dán Veneer loại đẹp | 80,000,000 | |
Combo 16 mặt dán Veneer loại mỏng – siêu trong | 112,000,000 | |
CHỈNH NHA – NIỀNG RĂNG | Máng trong suốt Invisalign | 70.000.000 – 140.000.000 |
Mắc cài kim loại thường ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 25.000.000 – 30.000.000 | |
Mắc cài kim loại tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 30.000.000 – 40.000.000 | |
Mắc cài sứ thường ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 40.000.000 – 50.000.000 | |
Mắc cài sứ tự động ( mức độ 1 đến mức độ 3) | 50.000.000 – 60.000.000 | |
PHỤC HỒI THÁO LẮP ( RĂNG GIẢ) | Răng Việt Nam | 250,000 |
Răng Nhật hoặc Mỹ | 300,000 | |
Răng composite | 400,000 | |
Răng sứ Vita Đức ( 1 đơn vị – 3 đơn vị) | 1.200.000 – 1.600.000 | |
Răng sứ Vita Đức ( 4 đơn vị trở lên ) | 1.200.000 – 1.600.000 | |
Răng sứ Vita Đức ( 12 đơn vị trở lên ) | 1.100.000 – 1.300.000 | |
Răng sứ Hà Lan ( 1 đơn vị – 3 đơn vị ) | 1.200.000 – 1.500.000 | |
Răng sứ Hà Lan ( 4 đơn vị trở lên ) | 1.200.000 – 1.500.000 | |
Răng sứ Hà Lan ( 12 đơn vị trở lên ) | 1.000.000 – 1.300.000 | |
Nền nhựa cứng cường lực | 1,400,000 | |
Nền nhựa cứng chỗng gãy lót vĩ | 1,600,000 | |
Nền dẽo bán hàm | 800,000 | |
Nền dẽo toàn hàm | 1,200,000 | |
Hàm khung kim loại ( chưa tính răng) | 1,600,000 | |
Hàm khung kim loại titan ( chưa tính răng) | 2,200,000 | |
Hàm khung liên kết ( crom hoặc titan ) | 2,600,000 | |
Hàm khung liên kết ( răng sứ) | 3,500,000 | |
CHỮA TUỶ ( NỘI NHA) | Chữa tuỷ răng trẻ em ( răng sữa) | 400,000 |
Chữa tuỷ răng 1 chân vĩnh viễn | 600,000 | |
Chữa tuỷ lại chân 1 răng vĩnh viễn | 800,000 | |
Chữa tuỷ răng nhiều chân vĩnh viễn | 800.000 – 1.000.000 | |
Chữa tuỷ lại răng nhiều chân vĩnh viễn | 1.500.000 – 2.000.000 | |
NHA CHU | Cạo vôi răng và đánh bóng | 200.000 – 400.000 |
Cạo vôi răng và đánh bóng răng trẻ em | 100,000 | |
Cắt lợi trùm | 200,000 | |
Nạo túi nha chu | 300,000 | |
TẨY TRẮNG RĂNG | Tại phòng nha bằng đèn Led hoặc Laser | 2,500,000 |
Tẩy trắng tại nhà bằng máng tẩy | 1,500,000 | |
Miếng dán tẩy trắng | 500,000 | |
TRÁM RĂNG | Trám thẩm mỹ | 300.000 – 500.000 |
Trám fuji | 200.000 – 300.000 | |
Trám thẩm mỹ cả mặt răng | 400.000 – 600.000 | |
Trám răng sữa | 100,000 | |
NHỔ RĂNG | Răng sữa | FREE |
Nhỗ chân răng | 200.000 – 400.000 | |
Răng vĩnh viễn lung lay | 300.000 – 500.000 | |
Răng vĩnh viễn nhỗ dễ | 500,000 | |
Răng vĩnh viễn nhỗ khó | 700.000 – 1.000.000 | |
Dịch vụ nhỗ răng khôn / răng hàm trên | 1.000.000 – 1.300.000 | |
Dịch vụ nhỗ răng khôn / răng hàm dưới | 1.500.000 – 2.000.000 |
12. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ TRIỆT LÔNG
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
NÁCH | 500,000/lần |
MÉP | 500,000/lần |
LASER MÉP (NỮ) | 500,000/lần |
CẰM | 100,000/lần |
TRÁN | 100,000/lần |
CỔ | 1,300,000/lần |
NGỰC | 500,000/lần |
MẶT | 500,000/lần |
LASER MẶT (NỮ) | 4,000,000/lần |
VIỀN BỤNG | 200,000/lần |
NGUYÊN BỤNG | 1,000,000/lần |
NỬA TAY | 700,000/lần |
NGUYÊN TAY | 1,200,000/lần |
NỬA CHÂN | 700,000/lần |
NGUYÊN CHÂN | 1,200,000/lần |
NGUYÊN BIKINI | 800,000/lần |
NGUYÊN LƯNG | 1,500,000/lần |
13. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ PHUN XĂM ĐIÊU KHẮC
Bảng Giá Khuyến Mãi Tháng 3
Tên dịch vụ | Giá dịch vụ | Giá khuyến mãi |
Phun mày tán bột Heaven | 2,000,000 | 1,000,000 |
Phun ombre hiệu ứng 3D | 4,000,000 | 2,000,000 |
Phun mày chạm hạt perfect | 5,000,000 | 2,500,000 |
Phun mày shading luxury | 6,000,000 | 3,000,000 |
Phun mày nhân tướng học | 8,000,000 | 4,000,000 |
Xử lý chân mày trổ xanh, trổ đỏ | 6,000,000 | 3,000,000 |
Phun mày sửa lại (Đối vớichân mày hỏng ít) | 6,000,000 | 3,000,000 |
Phun mày sửa lại | 10,000,000 | 5,000,000 |
Phun mí trên (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) | 2,800,000 | 1,400,000 |
Phun mí dưới (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) | 2,000,000 | 1,000,000 |
Phun Môi Diamond | 5,000,000 | 2,500,000 |
Phun Môi Pink Smile | 5,000,000 | 2,500,000 |
Phun Môi Vi Chạm TBG | 10,000,000 | 5,000,000 |
Phun Môi Nano Lippi | 7,000,000 | 3,500,000 |
Khử thâm môi nam/nữ | 5,000,000 | 2,500,000 |
Phun hồng nhũ hoa | 8,000,000 | 4,000,000 |
Điêu khắc chân mày Multi-Line | 3,000,000 | 1,500,000 |
Điêu khắc sửa lại (Đối với chân mày hỏng ít) | 6,000,000 | 3,000,000 |
Điêu khắc chân mày Meliora 9D | 6,000,000 | 3,000,000 |
Điêu khắc sợi Ordill | 9,000,000 | 4,500,000 |
Điêu khắc sửa lại | 10,000,000 | 5,000,000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ phun xăm điêu khắc thẩm mỹ tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Phun mày tán bột Heaven | 2,000,000 |
Phun ombre hiệu ứng 3D | 4,000,000 |
Phun mày chạm hạt perfect | 5,000,000 |
Phun mày shading luxury | 6,000,000 |
Phun mày nhân tướng học | 8,000,000 |
Xử lý chân mày trổ xanh, trổ đỏ | 6,000,000 |
Phun mày sửa lại (Đối vớichân mày hỏng ít) | 6,000,000 |
Phun mày sửa lại | 10,000,000 |
Phun mí trên (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) | 2,800,000 |
Phun mí dưới (mở trong, mí light, mí mắt mèo..) | 2,000,000 |
Phun Môi Diamond | 5,000,000 |
Phun Môi Pink Smile | 5,000,000 |
Phun Môi Vi Chạm TBG | 10,000,000 |
Phun Môi Nano Lippi | 7,000,000 |
Khử thâm môi nam/nữ | 5,000,000 |
Phun hồng nhũ hoa | 8,000,000 |
Điêu khắc chân mày Multi-Line | 3,000,000 |
Điêu khắc sửa lại (Đối với chân mày hỏng ít) | 6,000,000 |
Điêu khắc chân mày Meliora 9D | 6,000,000 |
Điêu khắc sợi Ordill | 9,000,000 |
Điêu khắc sửa lại | 10,000,000 |
14. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ XOÁ XĂM
TÊN DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
Tùy diện tích | 1,000,000 – 8,000,000 |
Xóa xăm chân mày Laser | 500.000/lần |
Q-Switches độ 1-2 | 1.500.000 -2.500.000 |
Xóa xăm chân mày Laser | 700.000/lần |
Q-Switches độ 3-4 | 2.100.000 -3.500.000 |
15. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA
DỊCH VỤ CHĂM SÓC DA | GIÁ DỊCH VỤ (VNĐ) |
CRYO-C | 500.000 / lần |
CRYO Collagen tươi | 1.000.000 / lần |
DETOX: Chăm sóc da thư giãn Detox sạch sâu | 500.000 / lần |
Trẻ hóa và phục hồi da sau Laser | 600.000 / lần |
Trẻ hóa và phục hồi da sau Lăn Kim/PRP | 600.000 / lần |
AQUA PLUS | 1.500.000 (+IPL) / lần |
Chăm sóc da (thường) | 400,000 |
Chăm sóc da dầu mụn | 600,000 |
Ủ trắng sáng cổ | 400,000 |
Ủ trắng sáng mặt | 600,000 |
16. BẢNG GIÁ DỊCH VỤ VÙNG KÍN
Tên dịch vụ | Giá dịch vụ | Giá khuyến mãi |
Vá màng trinh | 15.000.000 | 15.000.000 |
Hạ điểm G | 20.000.000 | 10.000.000 |
Thu nhỏ mũ âm vật | 10.000.000 | 10.000.000 |
Làm đẹp tầng sinh môn | 15.000.000 | 10.000.000 |
Làm hồng âm đạo | 15.000.000 | 10.000.000 |
Trẻ hóa vùng kín (Laser) | 7.000.000 | 5.000.000 |
Trẻ hóa vùng kín (Mesotherapy) | 9.000.000 | 8.000.000 |
Trẻ hóa vùng kín (Hifem ems) | 5.000.000 | 499.000/ lần đầu |
Thu hẹp âm đạo 1 lớp | 15.000.000 | 10.000.000 |
Thu hẹp âm đạo 3 lớp (PT thu nhỏ âm đạo) | 20.000.000 | 18.000.000 |
Tạo hình cô bé (PT cơ quan sinh dục ngoài nữ) | 15.000.000 | 10.000.000 |
Bấm vào nút ngay dưới đây để xem bảng giá ưu đãi dịch vụ thẩm mỹ vùng kín tại Gangwhoo
XEM BẢNG GIÁ KHUYẾN MÃI MỚI NHẤT
DỊCH VỤ | GIÁ DỊCH VỤ |
---|---|
Vá màng trinh | 15.000.000 |
Hạ điểm G | 20.000.000 |
Thu nhỏ mũ âm vật | 10.000.000 |
Làm đẹp tầng sinh môn | 15.000.000 |
Làm hồng âm đạo | 15.000.000 |
Trẻ hóa vùng kín (Laser) | 7,000,000 |
Trẻ hóa vùng kín (Mesotherapy) | 9,000,000 |
Trẻ hóa âm đạo 1 lớp | 15,000,000 |
Trẻ hóa âm đạo 3 lớp | 20,000,000 |
Tạo hình “cô bé” | 15,000,000 |
Trẻ hóa màng trinh | 7,000,000 |
Chỉnh sẹo xấu tầng sinh môn | 7,000,000 |
Chúng tôi Lê Hiền cung cấp các dịch vụ phẫu thuật thẩm mỹ chất lượng cao với đội ngũ bác sĩ giàu kinh nghiệm và trang thiết bị hiện đại. Nếu bạn quan tâm đến bất kỳ dịch vụ nào, hãy liên hệ với chúng tôi để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất.